--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ăn quịt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ăn quịt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn quịt
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to eat without paying; to evade paying
ăn quịt nợ
to evade paying one's debt
Lượt xem: 802
Từ vừa tra
+
ăn quịt
:
to eat without paying; to evade payingăn quịt nợto evade paying one's debt