--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ăn quịt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ăn quịt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn quịt
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to eat without paying; to evade paying
ăn quịt nợ
to evade paying one's debt
Lượt xem: 840
Từ vừa tra
+
ăn quịt
:
to eat without paying; to evade payingăn quịt nợto evade paying one's debt
+
nổ chậm
:
Delayed-actionBom nổ chậmDelayed-action bomb
+
hạn hẹp
:
limited, small; narrow
+
chê bai
:
To speak scornfully of, to disparagedư luận chê bai anh ta đối xử với vợ không tốtpublic opinion speaks scornfully of him because of his bad treatment of his wifeCanh cải mà nấu với gừng Chẳng ăn thì chớ xin đừng chê baiIf you don't like cabbage soup seasoned with ginger, Don't eat it please and don't disparage it
+
hình sự
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Criminnal affairs